image banner
Danh mục TTHC thuộc lĩnh vực của Văn phòng tham mưu giải quyết

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
------------------
DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH VĂN PHÒNG UBND CẤP XÃ

STT

Mã TTHC

Tên TTHC

QĐ Công bố

Lĩnh vực

1

1.013314.H56

Xác nhận về điều kiện diện tích bình quân nhà ở để đăng ký thường trú vào chỗ ở do thuê, mượn, ở nhờ; nhà ở, đất ở không có tranh chấp quyền sở hữu nhà ở, quyền sử dụng đất ở, không thuộc địa điểm không được đăng ký thường trú mới

502/QĐ-UBND

Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)

2

1.013313.H56

Xác nhận nơi thường xuyên đậu, đỗ; sử dụng phương tiện vào mục đích để ở

502/QĐ-UBND

Đăng ký, quản lý cư trú (Bộ Công an)

3

3.000322.H56

Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

4

3.000323.H56

Đăng ký giám sát việc giám hộ

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

5

2.002516.000.00.00.H56

Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

6

2.002396.000.00.00.H56

Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã

5588/QĐ-UBND

Giải quyết tố cáo (Thanh tra Chính phủ)

7

1.010945.000.00.00.H56

Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã

2739/QĐ-UBND

Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ)

8

2.002501.000.00.00.H56

Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã

2739/QĐ-UBND

Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ)

9

2.002401.000.00.00.H56

Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập

454/QĐ-UBND

Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)

10

2.002409.000.00.00.H56

Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã

454/QĐ-UBND

Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ)

11

2.002403.000.00.00.H56

Thủ tục thực hiện việc giải trình

454/QĐ-UBND

Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)

12

2.002402.000.00.00.H56

Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình

454/QĐ-UBND

Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)

13

2.002400.000.00.00.H56

Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập

454/QĐ-UBND

Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ)

14

2.002363.000.00.00.H56

Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

2170/QĐ-UBND

Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)

15

2.002349.000.00.00.H56

Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi

2170/QĐ-UBND

Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)

16

2.001263.000.00.00.H56

Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước

2170/QĐ-UBND

Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)

17

1.003005.000.00.00.H56

Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi

2170/QĐ-UBND

Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)

18

2.001255.000.00.00.H56

Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước

2170/QĐ-UBND

Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp)

19

2.001035.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

20

2.001009.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

21

2.001406.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

22

2.001016.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

23

2.001019.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực di chúc

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

24

2.001023.000.00.00.H56

Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

3212/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

25

2.000986.000.00.00.H56

Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi

3212/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

26

1.005461.000.00.00.H56

Đăng ký lại khai tử

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

27

1.004746.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại kết hôn

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

28

1.004772.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

29

1.004884.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại khai sinh

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

30

1.004873.000.00.00.H56

Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

31

1.004859.000.00.00.H56

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

32

1.004845.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

33

1.004837.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký giám hộ

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

34

2.000756.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

35

1.001669.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

36

1.004827.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

37

1.000080.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

38

1.000094.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

39

1.000110.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

40

1.000419.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử lưu động

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

41

1.000593.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

42

1.003583.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

43

1.000656.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

44

1.000689.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

45

1.001022.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

46

1.000894.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

47

1.001193.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

48

2.000635.000.00.00.H56

Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

49

2.000497.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

50

2.000513.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

51

1.000893.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

52

2.000522.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

53

2.000547.000.00.00.H56

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

54

2.000554.000.00.00.H56

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

55

2.002189.000.00.00.H56

Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

56

2.000748.000.00.00.H56

Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

57

2.001008.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

58

2.000992.000.00.00.H56

Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

59

2.000942.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

60

2.000927.000.00.00.H56

Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

61

2.000913.000.00.00.H56

Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

62

2.000884.000.00.00.H56

Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

63

2.000815.000.00.00.H56

Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

64

2.000908.000.00.00.H56

Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc

2194/QĐ-UBND

Chứng thực (Bộ Tư pháp)

65

1.001695.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

66

2.000779.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

67

1.001766.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

68

2.000806.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

69

2.000528.000.00.00.H56

Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài

2127/QĐ-UBND

Hộ tịch (Bộ Tư pháp)

70

2.002080.000.00.00.H56

Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên

3858/QĐ-UBND

Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)

71

2.000930.000.00.00.H56

Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)

3858/QĐ-UBND

Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)

72

2.000424.000.00.00.H56

Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải

2138/QĐ-UBND

Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp)

73

2.002165.000.00.00.H56

Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)

2122/QĐ-UBND

Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)

74

1.005462.000.00.00.H56

Phục hồi danh dự (cấp huyện)

3148/QĐ-UBND

Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)

75

2.002190.000.00.00.H56

Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện)

3148/QĐ-UBND

Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp)

Tin nổi bật
image advertisement
image advertisement
image advertisement
image advertisement

image advertisement

Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1

CƠ QUAN CHỦ QUẢN: UBND Xã Thọ Xuân
Địa chỉ: UBND Xã Thọ Xuân
Email: thoxuan@thanhhoa.gov.vm
Trưởng Ban biên tập: .....; Chức vụ: .......
Ghi rõ nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Thanh Hóa xã Thọ Xuân hoặc thoxuan.thanhhoa.gov.vn khi bạn phát hành lại thông tin từ Website này.

Website được thiết kế bởi VNPT