Ý kiến thăm dò
DANH MỤC THỦ TỤC HÀNH CHÍNH CẤP HUYỆN
Stt | Mã số | Tên | Cơ quan Công bố/Công khai | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
1 | BVH-THA-279118 | Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Karaoke, Vũ trường |
2 | BVH-THA-279117 | Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Karaoke, Vũ trường |
3 | THA-289718 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng chuyên môn thuộc UBND cấp huyện | · An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | |
4 | THA-289717 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | |
5 | THA-289716 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | |
6 | THA-289715 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | |
7 | THA-289714 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | |
8 | BGTVT-THA-284956 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · UBND cấp xã · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa | |
9 | BGTVT-THA-284955 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · UBND cấp xã · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa | |
10 | BGTVT-THA-284949 | Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Ủy ban nhân dân cấp xã · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa |
11 | BGTVT-THA-284954 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · UBND cấp xã · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa | |
12 | BGTVT-THA-284953 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · UBND cấp xã · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa | |
13 | BGTVT-THA-284952 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Ủy ban nhân dân cấp xã · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa | |
14 | BGTVT-THA-284948 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Ủy ban nhân dân cấp xã · Sở Giao thông vận tải · Phòng Quản lý đô thị | · Đường thủy nội địa |
15 | BTM-THA-265155 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
16 | BTM-THA-265121 | Thủ tục giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai |
17 | BKH-THA-271979 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
18 | BKH-THA-271978 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
19 | BKH-THA-271977 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
20 | BKH-THA-271976 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
21 | KH-THA-271975 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
22 | BKH-THA-271974 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
23 | BKH-THA-271973 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
24 | BKH-THA-271972 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
25 | BKH-THA-271968 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
26 | BKH-THA-271967 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
27 | BKH-THA-271966 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
28 | BKH-THA-271965 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
29 | BKH-THA-271964 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
30 | BKH-THA-271963 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
31 | BKH-THA-271962 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã |
32 | BKH-THA-271961 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | |
33 | BLĐ-TBVXH-THA-286146 | Gửi thang lương, bảng lương, định mức lao động của doanh nghiệp | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Lao động tiền lương |
34 | BTM-THA-265148 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai |
35 | BTM-THA-265146 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai |
36 | BTM-THA-265145 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
37 | BTM-THA-265144 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
38 | BTM-THA-265143 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
39 | BTM-THA-265142 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
40 | BTM-THA-265141 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
41 | BTM-THA-265140 | Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường hợp được Nhà nước giao đất để quản lý. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai |
42 | BTM-THA-265139 | Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai |
43 | BTM-THA-265138 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
44 | BTM-THA-265137 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
45 | BTM-THA-265136 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
46 | BTM-THA-265135 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
47 | BTM-THA-265134 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
48 | BTM-THA-265133 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
49 | BTM-THA-265132 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
50 | BTM-THA-265131 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
51 | BTM-THA-265130 | Thủ tục gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai |
52 | BTM-THA-265129 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
53 | BTM-THA-265128 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
54 | BTM-THA-265127 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
55 | BTM-THA-265126 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
56 | BTM-THA-265125 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện | · Đất đai | |
57 | BTM-THA-265147 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai |
58 | BNN-THA-288486 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn quản lý) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Thủy sản |
59 | BNN-THA-288487 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Thủy sản | |
60 | BNN-THA-288488 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Thủy sản | |
61 | BKH-THA-272043 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | |
62 | BKH-THA-272042 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | |
63 | BKH-THA-272041 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | |
64 | BKH-THA-272040 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | |
65 | BKH-THA-272039 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | |
66 | BNN-THA-288416 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Nông nghiệp | |
67 | BNN-THA-288440 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện · Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | · Lâm nghiệp | |
68 | BNN-THA-288448 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Hạt Kiểm lâm huyện | · Lâm nghiệp | |
69 | BGD-THA-285380 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
70 | BGD-THA-285382 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
71 | BGD-THA-285379 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
72 | BGD-THA-285378 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
73 | BGD-THA-285392 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
74 | BGD-THA-285371 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
75 | BGD-THA-285370 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
76 | BGD-THA-285386 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học). | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
77 | BGD-THA-285385 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
78 | BGD-THA-285387 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
79 | BGD-THA-285384 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
80 | BGD-THA-285383 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
81 | BGD-THA-285390 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
82 | BGD-THA-285388 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
83 | BGD-THA-285376 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lâp trường) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
84 | BGD-THA-285374 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
85 | BGD-THA-285375 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
86 | BGD-THA-285373 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
87 | BGD-THA-285372 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
88 | BGD-THA-285239 | Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Sở Giáo dục và Đào tạo · Phòng Giáo dục và Đào tạo · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
89 | BLĐ-TBVXH-THA-286385 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
90 | BLĐ-TBVXH-THA-286383 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
91 | BCT-THA-275455 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan chuyên môn quản lý nhà nước về thủy điện thuộc UBND cấp huyện | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
92 | BCT-THA-275456 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan chuyên môn quản lý nhà nước về thủy điện thuộc UBND cấp huyện | · An toàn đập, hồ chứa thuỷ điện | |
93 | BLĐ-TBVXH-THA-286111 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp xã | · Bảo trợ xã hội | |
94 | BNN-THA-288383 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Thủy lợi | |
95 | BNN-THA-288384 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Thủy lợi | |
96 | BNN-THA-288385 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Thủy lợi | |
97 | BNN-THA-288386 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Thủy lợi | |
98 | BNN-THA-288389 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
99 | BKHVCN-THA-282384 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | · Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | |
100 | BKHVCN-THA-282383 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng | · Tiêu chuẩn đo lường chất lượng | |
101 | VH-THA-279075 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Văn hóa cơ sở | |
102 | BVH-THA-279074 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Văn hóa cơ sở | |
103 | BTM-THA-264918 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
104 | BTM-THA-264917 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
105 | THA-289706 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường · Văn phòng đăng ký đất đai hoặc Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất trong trường hợp chưa thành lập Văn phòng đăng ký đất đai | · Đất đai | |
106 | THA-289705 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
107 | THA-289704 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng chuyên môn thuộc UBND cấp huyện | · Đất đai | |
108 | BTM-THA-265124 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
109 | THA-289697 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường · Ban tiếp công dân cấp huyện | · Đất đai | |
110 | BTT-THA-284222 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
111 | BTT-THA-284221 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
112 | BTT-THA-284220 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | |
113 | BTT-THA-284219 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử |
114 | BVH-THA-279068 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Lễ hội | |
115 | BVH-THA-279067 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Lễ hội | |
116 | BNV-THA-264936 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ, UBND cấp huyện | · Tôn giáo Chính phủ | |
117 | BNV-THA-264920 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
118 | BNV-THA-264921 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
119 | BNV-THA-264922 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
120 | BNV-THA-264923 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương | |
121 | BNV-THA-264924 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
122 | BNV-THA-264925 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
123 | BNV-THA-264926 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
124 | BNV-THA-264927 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua, khen thưởng Trung ương |
125 | BLĐ-TBVXH-THA-286194 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Ủy ban nhân dân cấp xã · Sở Lao động Thương binh và Xã hội · Cơ sở trợ giúp xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
126 | BNN-THA-288353 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Thủy lợi | |
127 | BNN-THA-287776 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
128 | BNN-THA-287777 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
129 | BNN-THA-287780 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | |
130 | THA-289695 | Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc (cấp huyện) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản |
131 | THA-289694 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
132 | THA-289693 | Quyết định xử lý tài sản công trong trường hợp bị mất, bị huỷ hoại (cấp huyện) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản |
133 | THA-289692 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
134 | THA-289691 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
135 | THA-289690 | Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công (cấp tỉnh) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản |
136 | THA-289689 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
137 | THA-289688 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
138 | THA-289687 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
139 | BNV-THA-264891 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
140 | BNV-THA-264892 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
141 | BNV-THA-264893 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
142 | BNV-THA-264894 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
143 | BNV-THA-264895 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
144 | BNV-THA-264896 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
145 | BNV-THA-264897 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Tôn giáo Chính phủ | |
146 | THA-289686 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
147 | THA-289685 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
148 | THA-289684 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
149 | THA-289683 | Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị ( cấp huyện) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản |
150 | THA-289682 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện | · Quản lý công sản | |
151 | BTC-THA-287400 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch · Sở Tài chính | · Quản lý công sản | |
152 | BTC-THA-287399 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài chính - Kế hoạch thuộc UBND cấp huyện · Sở Tài chính | · Quản lý công sản | |
153 | BLĐ-TBVXH-THA-286336 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Sở Lao động - Thương binh và Xã hội · Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | · Giáo dục nghề nghiệp | |
154 | BLĐ-TBVXH-THA-286335 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Sở Lao động - Thương binh và Xã hội · Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | · Giáo dục nghề nghiệp | |
155 | BLĐ-TBVXH-THA-286242 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Quản lý lao động ngoài nước | |
156 | BNN-THA-288289 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Lâm nghiệp | |
157 | BNN-THA-288291 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn | · Lâm nghiệp | |
158 | BCT-THA-275232 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
159 | BCT-THA-275229 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước |
160 | BCT-THA-275230 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước |
161 | BCT-THA-275231 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước |
162 | BCT-THA-275233 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
163 | BCT-THA-275234 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
164 | BCT-THA-275430 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh doanh khí | |
165 | BCT-THA-275431 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh doanh khí |
166 | BCT-THA-275432 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Kinh doanh khí |
167 | BYT-THA-265234 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Khám bệnh, chữa bệnh | |
168 | BLĐ-TBVXH-THA-286390 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở trợ giúp xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
169 | BLĐ-TBVXH-THA-286389 | Tiếp nhận đối tượng tự nguyện vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở trợ giúp xã hội | · Bảo trợ xã hội |
170 | BLĐ-TBVXH-THA-286388 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở trợ giúp xã hội | · Bảo trợ xã hội |
171 | BLĐ-TBVXH-THA-286387 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện · UBND cấp xã · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
172 | BLĐ-TBVXH-THA-286386 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
173 | BLĐ-TBVXH-THA-286384 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
174 | BLĐ-TBVXH-THA-286382 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo trợ xã hội | |
175 | BVH-THA-278798 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
176 | BVH-THA-278796 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
177 | BVH-THA-278794 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
178 | BVH-THA-278789 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
179 | BVH-THA-278792 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
180 | BVH-THA-278790 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Gia đình | |
181 | BVH-THA-278936 | Thủ tục công nhận lại Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Văn hóa cơ sở |
182 | BVH-THA-278935 | Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Văn hóa cơ sở |
183 | BVH-THA-278933 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Văn hóa cơ sở | |
184 | BVH-THA-278932 | Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin | · Văn hóa cơ sở |
185 | BVH-THA-278926 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin · Liên Đoàn lao động | · Văn hóa cơ sở | |
186 | BYT-THA-286727 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
187 | BYT-THA-227725 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
188 | BYT-THA-227724 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |
189 | BGD-THA-285273 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo · Cơ sở giáo dục phổ thông | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
190 | BTP-THA-277446 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Bồi thường nhà nước | |
191 | BTP-THA-277445 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Cơ quan giải quyết bồi thường là cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại trong hoạt động quản lý hành chính, tố tụng, thi hành án quy định từ Điều 33 đến Điều 39 của Luật TNBTCNN năm 2017 ở cấp Trung ương | · Bồi thường nhà nước | |
192 | BNV-THA-264640 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Tổ chức phi chính phủ | |
193 | BNV-THA-264656 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Tổ chức phi chính phủ | |
194 | BNV-THA-264657 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Hội chữ thập đỏ | · Tổ chức phi chính phủ | |
195 | BGD-THA-285294 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Sở Giáo dục và Đào tạo · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Quy chế thi, tuyển sinh | |
196 | THA-289670 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan quản lý công chức | · Công chức, viên chức | |
197 | THA-289669 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan quản lý công chức | · Công chức, viên chức | |
198 | BNV-THA-264771 | Thủ tục tiếp nhận các trường hợp đặc biệt trong tuyển dụng công chức | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Các sở, ban, ngành cấp tỉnh | · Công chức, viên chức |
199 | BNV-THA-264772 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Sở Nội Vụ · Cơ quan quản lý công chức | · Công chức, viên chức | |
200 | BNV-THA-264773 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan quản lý công chức | · Công chức, viên chức | |
201 | -THA-264774 | Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Các sở, ban, ngành cấp tỉnh | · Công chức, viên chức |
202 | BNV-THA-264776 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được giao quyền tự chủ quy định tại Điểm b Khoản 2 Điều 9 Luật Viên chức, cơ quan, đơn vị có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện hoặc phân cấp tổ chức thực hiện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập giao quyền tự chủ quy định tại Điểm a, Khoản 2, Điều 9 Luật Viên chức, người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện việc tuyển dụng viên chức, quyết định tuyển dụng viên chức qua thi tuyển · Các sở, ban, ngành cấp tỉnh | · Công chức, viên chức | |
203 | BNV-THA-264777 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được giao quyền tự chủ quy định tại Điểm b Khoản 2 Điều 9 Luật Viên chức, cơ quan, đơn vị có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện hoặc phân cấp tổ chức thực hiện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập giao quyền tự chủ quy định tại Điểm a, Khoản 2, Điều 9 Luật Viên chức, người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện việc tuyển dụng viên chức, quyết định tuyển dụng viên chức qua thi tuyển · Các sở, ban, ngành cấp tỉnh | · Công chức, viên chức | |
204 | BNV-THA-264778 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập chưa được giao quyền tự chủ quy định tại Điểm b Khoản 2 Điều 9 Luật Viên chức, cơ quan, đơn vị có thẩm quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện hoặc phân cấp tổ chức thực hiện · Đối với đơn vị sự nghiệp công lập giao quyền tự chủ quy định tại Điểm a, Khoản 2, Điều 9 Luật Viên chức, người đứng đầu đơn vị sự nghiệp công lập tổ chức thực hiện việc tuyển dụng viên chức, quyết định tuyển dụng viên chức qua thi tuyển · Các sở, ban, ngành cấp tỉnh | · Công chức, viên chức | |
205 | BTT-THA-282388 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ phootocopy | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Xuất Bản |
206 | BTT-THA-282387 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Xuất Bản | |
207 | BGTVT-THA-285765 | Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Ủy ban nhân dân cấp xã · Sở Giao thông vận tải | · Đường thủy nội địa |
208 | THA-289665 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Quản lý giá | |
209 | THA-289664 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Quản lý giá | |
210 | BTP-THA-276613 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Chứng thực |
211 | BTP-THA-276612 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Chứng thực |
212 | BTP-THA-276609 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Chứng thực |
213 | BTP-THA-276608 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Chứng thực |
214 | BTP-THA-276606 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Chứng thực |
215 | BTP-THA-276600 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp · UBND cấp xã/phường | · Chứng thực |
216 | BTP-THA-276599 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp · UBND cấp xã/phường | · Chứng thực | |
217 | BTP-THA-276598 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp · UBND cấp xã/phường | · Chứng thực |
218 | BTP-THA-276597 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Tổ chức hành nghề công chứng · Phòng Tư pháp · Ủy ban nhân dân cấp xã | · Chứng thực | |
219 | BTP-THA-276596 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Tổ chức hành nghề công chứng · Phòng Tư pháp | · Chứng thực | |
220 | BTP-THA-276594 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Tổ chức hành nghề công chứng · Phòng Tư pháp · Ủy ban nhân dân cấp xã | · Chứng thực | |
221 | BTP-THA-276593 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan, tổ chức đang quản lý sổ gốc | · Chứng thực | |
222 | BGD-THA-285407 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
223 | BGD-THA-285281 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở giáo dục phổ thông | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
224 | BGD-THA-285268 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo · Cơ sở giáo dục phổ thông | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
225 | BTM-THA-265123 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
226 | BGD-THA-285403 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở giáo dục mầm non · Phòng Giáo dục và Đào tạo · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội · Cơ sở giáo dục phổ thông · Cơ sở giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học công lập | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
227 | BGD-THA-285399 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở giáo dục · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
228 | BGD-THA-285274 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Trung tâm giáo dục thường xuyên | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
229 | BGD-THA-285280 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
230 | BGD-THA-285282 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
231 | BGD-THA-285279 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
232 | BGD-THA-285284 | Cấp giấy phép, gia hạn giấy phép tổ chức hoạt động dạy thêm, học thêm đối với cấp trung học cơ sở | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
233 | BGD-THA-285381 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
234 | BGD-THA-285391 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
235 | BTP-THA-277393 | Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm |
236 | BTP-THA-277392 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm |
237 | BTP-THA-277391 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm | |
238 | BTP-THA-277390 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm | |
239 | BTP-THA-277388 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm | |
240 | BTP-THA-277387 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm | |
241 | BTP-THA-277386 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm | |
242 | BTP-THA-277384 | Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm |
243 | BTP-THA-277383 | Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký đất đai | · Đăng ký biện pháp bảo đảm |
244 | BGD-THA-285389 | Cho phép trường phổ thông dân tộc bán trú hoạt động giáo dục | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
245 | BGD-THA-285248 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Sở Giáo dục và Đào tạo · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | |
246 | BGD-THA-285297 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở giáo dục · Sở Giáo dục và Đào tạo · Phòng Giáo dục và Đào tạo · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân | |
247 | BGD-THA-285232 | Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Trưởng phòng giáo dục và đào tạo cấp huyện · Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo | · Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
248 | BGD-THA-285250 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Sở Giáo dục và Đào tạo · Phòng Giáo dục và Đào tạo | · Hệ thống văn bằng, chứng chỉ | |
249 | THA-289654 | Thủ tục công nhận Hộ nông dân sản xuất kinh doanh giỏi; Đơn vị tổ chức phong trào giỏi cấp huyện. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Hội nông dân | · Thi đua khen thưởng |
250 | TTR-THA-21 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Thanh tra huyện · Ban tiếp công dân cấp huyện · Các phòng chuyên môn trực thuộc UBND cấp huyện | · Xử lý đơn thư | |
251 | TTR-THA-14 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ban tiếp công dân cấp huyện | · Tiếp công dân | |
252 | TTR-THA-10 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Thanh tra huyện | · Giải quyết tố cáo | |
253 | TTR-THA-7 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Thanh tra huyện | · Giải quyết khiếu nại | |
254 | TTR-THA-3 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Thanh tra huyện | · Giải quyết khiếu nại | |
255 | TTR-THA-28 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan hành chính nhà nước các cấp · Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan hành chính nhà nước | · Phòng, chống tham nhũng | |
256 | TTR-THA-27 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan hành chính nhà nước các cấp · Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan hành chính nhà nước | · Phòng, chống tham nhũng | |
257 | TTR-THA-18-10950 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan hành chính nhà nước các cấp · Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan hành chính nhà nước · Doanh nghiệp nhà nước | · Phòng, chống tham nhũng | |
258 | TTR-THA-16-10950 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan hành chính nhà nước các cấp · Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan hành chính nhà nước · Doanh nghiệp nhà nước | · Phòng, chống tham nhũng | |
259 | TTR-THA-17-10950 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan hành chính nhà nước các cấp · Đơn vị sự nghiệp công lập thuộc cơ quan hành chính nhà nước · Doanh nghiệp nhà nước | · Phòng, chống tham nhũng | |
260 | BCT-THA-262048 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
261 | BCT-THA-262047 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
262 | BCT-THA-262046 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
263 | BCT-THA-275237 | Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước |
264 | BCT-THA-275236 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước | |
265 | BCT-THA-275235 | Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Kinh tế | · Lưu thông hàng hóa trong nước |
266 | BTP-THA-277371 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
267 | BTP-THA-277370 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
268 | T-THA-289415-TT | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Y tế | · Khám bệnh, chữa bệnh |
269 | T-THA-289413-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Y tế | · Khám bệnh, chữa bệnh | |
270 | T-THA-289313-TT | Đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 1.000 bản đến dưới 2.000 bản. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Văn hóa và Thông tin cấp huyện nơi thư viện đặt trụ sở | · Thư viện |
271 | T-THA-289272-TT | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại Cơ sở trợ giúp xã hội do UBND cấp huyện quản lý | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em |
272 | T-THA-289263-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Bảo vệ chăm sóc trẻ em | |
273 | T-THA-288406-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ quan quản lý Cơ sở dữ liệu hộ tịch | · Hộ tịch | |
274 | T-THA-288405-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
275 | T-THA-288404-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
276 | T-THA-288403-TT | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch |
277 | T-THA-288402-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
278 | T-THA-288401-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
279 | T-THA-288400-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
280 | T-THA-288399-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
281 | -THA-288398-TT | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch |
282 | T-THA-288397-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
283 | T-THA-288396-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
284 | T-THA-288395-TT | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch |
285 | T-THA-288394-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
286 | T-THA-288393-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
287 | T-THA-288392-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
288 | T-THA-288338-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tư pháp | · Hộ tịch | |
289 | T-THA-288333-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Quản lý hoạt động xây dựng | |
290 | T-THA-288332-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Quản lý hoạt động xây dựng | |
291 | T-THA-288273-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội huyện | · Giáo dục nghề nghiệp | |
292 | T-THA-288269-TT | Thủ tục công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Giáo dục nghề nghiệp |
293 | T-THA-288267-TT | Miễn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội huyện | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
294 | T-THA-288266-TT | Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện pháp quản lý sau cai tại trung tâm quản lý sau cai nghiện. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Phòng, chống tệ nạn xã hội |
295 | T-THA-288255-TT | Thủ tục lập Sổ theo dõi và cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Người có công |
296 | T-THA-288254-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Người có công | |
297 | T-THA-288253-TT | Thủ tục cấp giấy giới thiệu đi thăm viếng mộ liệt sĩ và hỗ trợ thăm viếng mộ liệt sĩ | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Người có công |
298 | T-THA-288161-TT | Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND cấp tỉnh. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Đơn vị quản lý vận hành nhà ở · Ủy ban nhân dân cấp huyện · Sở Xây dựng | · Nhà ở và công sở |
299 | T-THA-287944-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Quản lý đô thị | · Quản lý hoạt động xây dựng | |
300 | T-THA-287942-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Quản lý đô thị | · Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
301 | -THA-287941-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Quản lý đô thị | · Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | |
302 | T-THA-288418-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động- Thương Binh và Xã hội huyện | · Bảo trợ xã hội | |
303 | BTM-THA-264185 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh) (cấp huyện) (cấp xã) | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp huyện · Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất cấp tỉnh · Ủy ban nhân dân cấp xã | · Đất đai |
304 | T-THA-287908-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Nội vụ | · Thi đua khen thưởng | |
305 | T-THA-287907-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Thi đua khen thưởng | |
306 | T-THA-287906-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Môi trường | |
307 | T-THA-287905-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Môi trường | |
308 | T-THA-287743-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Kinh tế và Hạ tầng · Phòng Quản lý đô thị | · Hạ tầng kỹ thuật | |
309 | T-THA-287303-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Phổ biến giáo dục pháp luật | |
310 | BYT-THA-265238 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Khám bệnh, chữa bệnh | |
311 | BLĐ-TBVXH-THA-286147 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Ủy ban nhân dân cấp huyện | · Lao động tiền lương | |
312 | BYT-THA-265237 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Khám bệnh, chữa bệnh | |
313 | BYT-THA-265236 | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | · Khám bệnh, chữa bệnh | |
314 | T-THA-286251-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Biển và hải đảo | |
315 | T-THA-286250-TT | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Tài nguyên và Môi trường | · Đất đai | |
316 | T-THA-128163-TT | Tiếp nhận hồ sơ, lập danh sách đề nghị hưởng chế độ bảo hiểm y tế đối với Cựu chiến binh. | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Người có công |
317 | T-THA-073053-TT | Xác nhận Bản khai đề nghị hưởng chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh | UBND tỉnh Thanh Hóa | · Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội | · Người có công |
