STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | | BKH-THA-271855 - Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu | |
2 | | BKH-THA-271854 - Giải quyết kiến nghị về các vấn đề liên quan trong quá trình lựa chọn nhà thầu | Đấu thầu | |
3 | | BKH-THA-271844 - Giải quyết kiến nghị về kết quả lựa chọn nhà đầu tư | Đấu thầu | |
4 | | BKH-THA-271843 - Giải quyết kiến nghị trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư | Đấu thầu | |
5 | | Thủ tục công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” | Văn hóa cơ sở | |
6 | | Thủ tục công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Văn hóa cơ sở | |
7 | | Thủ tục công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” | Văn hóa cơ sở | |
8 | | Thủ tục công nhận lại “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Văn hóa cơ sở | |
9 | | Thủ tục công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” | Văn hóa cơ sở | |
10 | | Thủ tục công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và tương đương | Văn hóa cơ sở | |
11 | | Thủ tục công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương | Văn hóa cơ sở | |
12 | | Thủ tục công nhận lần đầu “Cơ quan đạt chuẩn văn hóa”, “Đơn vị đạt chuẩn văn hóa”, “Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa” | Văn hóa cơ sở | |
13 | | Thẩm định và phê duyệt phương án điều chế rừng đơn giản cho các chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư. | Lâm nghiệp | |
14 | | Xác nhận nguồn gốc lâm sản trên khâu lưu thông | Lâm nghiệp | |
15 | | Xác nhận đối với lâm sản chưa qua chế biến có nguồn gốc khai thác từ rừng tự nhiên của tổ chức xuất ra, lâm sản nhập khẩu, lâm sản sau xử lý tịch thu, lâm sản sau chế biến | Lâm nghiệp | |
16 | | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em tại Cơ sở trợ giúp xã hội do UBND cấp huyện quản lý | Trẻ em | |
17 | | Thủ tục bổ nhiệm giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc cấp huyện. | Giáo dục nghề nghiệp | |
18 | | Thủ tục công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục. | Giáo dục nghề nghiệp | |
19 | | Thủ tục miễn nhiệm giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc tỉnh | Giáo dục nghề nghiệp | |
20 | | Tiếp nhận hồ sơ, lập danh sách đề nghị hưởng chế độ bảo hiểm y tế đối với cựu chiến binh | Người có công | |
21 | | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | |
22 | | Đăng ký phương tiện lần đàu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |
23 | | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | Đường thủy nội địa | |
24 | | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa (cấp huyện | Đường thủy nội địa | |
25 | | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | Đường thủy nội địa | |